Brother MFC-1811 Bedienungsanleitung

Stöbern Sie online oder laden Sie Bedienungsanleitung nach Drucken & Scannen Brother MFC-1811 herunter. Hướng dẫn sử dụng Benutzerhandbuch

  • Herunterladen
  • Zu meinen Handbüchern hinzufügen
  • Drucken
  • Seite
    / 95
  • Inhaltsverzeichnis
  • LESEZEICHEN
  • Bewertet. / 5. Basierend auf Kundenbewertungen
Seitenansicht 0
Hướng dn s dng
DCP-1510
DCP-1511
MFC-1810
MFC-1811
MFC-1815
Phiên bn 0
VNM
Seitenansicht 0
1 2 3 4 5 6 ... 94 95

Inhaltsverzeichnis

Seite 1 - Hướng dẫn sử dụng

Hướng dẫn sử dụngDCP-1510DCP-1511MFC-1810MFC-1811MFC-1815 Phiên bản 0VNM

Seite 2

Chương 12Truy cập Brother Utilities (Windows® 8) 1Nếu bạn sử dụng máy tính bảng chạy Windows® 8, bạn có thể thực hiện lựa chọn bằng cách chạm vào màn

Seite 3 - Số điện thoại Brother

Thông tin chung 31a Bật máy tính của bạn. Đưa CD-ROM tài liệu vào ổ đĩa CD-ROM.LƯU ÝNếu màn hình Brother không xuất hiện, đi đến Computer (Máy Tính) (

Seite 4 - Hướng dẫn sử dụng và nơi tìm?

Chương 14Tổng quan về bảng điều khiển 1Các hình minh họa bảng điều khiển trong Hướng dẫn sử dụng này đều thể hiện model MFC-1810. 1 On/Off (Bật/Tắt)Bấ

Seite 5 - 3Nạp tài liệu33

Thông tin chung 51 7 Các phím Menu:Clear (Xóa)Xóa dữ liệu đã nhập hoặc cho phép bạn hủy thiết lập hiện tại.MenuCho phép bạn truy cập Menu để lập trình

Seite 6

Chương 16DCP-1510 và DCP-1511 1LCDHiển thị thông báo giúp bạn thiết lập và sử dụng máy.2 Các phím Menu:MenuCho phép bạn truy cập Menu để lập trình các

Seite 7 - CChỉ mục84

Thông tin chung 71Menu và các tính năng của các model MFC 1Lập trình trên màn hình 1Máy của bạn đã được thiết kế sao cho dễ sử dụng. Màn hình LCD cho

Seite 8

Chương 18Bảng Menu 1Sử dụng bảng menu, bạn có thể thay đổi các thiết lập trong máy bằng cách bấm các phím số hoặc a và b và OK.Bấm Menu, sau đó tùy th

Seite 9 - Thông tin chung 1

Thông tin chung 910.Cài đặt ban đầu 10.Initial Setup (Cài đặt ban đầu)Cấp độ 2Cấp độ 3Mô tả 1Tùy chọnMô tả 2Trang1.Receive Mode (Chế độ nhận)—Bạn có t

Seite 10 - Truy cập Hướng dẫn

Chương 1102.Date&Time (Ngày&Giờ)(Tiếp)1.Date&Time (Ngày&Giờ)(Tiếp)Time: (Giờ:) Nhập giờ ở định dạng 24 giờ. (ví dụ: Nhập 1, 5, 2, 5 ch

Seite 11 - Thông tin chung

Thông tin chung 1111.Cài đặt chung 16.Dial Prefix (Tiền tố quay số)— Đặt một số tiền tố sẽ luôn được thêm trước số fax mỗi lần bạn quay số.—Nhập số ti

Seite 13

Chương 1122.Paper (Giấy) 1.Paper Type (Loại giấy)Plain (Thường)*Recycled Paper (Giấy tái chế)312.Paper Size (Khổ giấy)Đặt khổ giấy trong khay giấy.A4*

Seite 14 - 100%nnonn Auto

Thông tin chung 1312.Fax 17.Replace Toner (Thay thế Mực in)— Đặt để máy tiếp tục hoặc dừng in sau khi màn hình LCD hiển thị Replace Toner (Thay thế Mự

Seite 15 - Menu và các tính năng

Chương 1141.Setup Receive (Cài đặtNhận)(Chỉ ở chế độ FAX)(Tiếp)3.Fax Detect (Phát hiện fax)Nhận fax mà không cần bấm Start (Bắt đầu). Khi Fax Detect (

Seite 16 - Bảng Menu 1

Thông tin chung 1511.Setup Receive (Cài đặtNhận)(Chỉ ở chế độ FAX)(Tiếp)6.Print Density (Mật độ in)Bạn có thể điều chỉnh thiết lập Mật độ in để làm cá

Seite 17 - 0.Cài đặt ban đầu 1

Chương 1163.Anti-Junk Fax (Chống Fax rác) (Chỉ MFC-1810 và MFC-1815)1.Register (Đăng ký) Nếu bạn không muốn nhận fax/cuộc gọi từ số nhất định, bạn có

Seite 18 - Chương 1

Thông tin chung 1714.Report Setting (Thiết lập báo cáo)(Chỉ MFC-1811)5.Report Setting (Thiết lập báo cáo)(Chỉ MFC-1810 và MFC-1815)(Tiếp)2.Journal Per

Seite 19 - 1.Cài đặt chung 1

Chương 1183.Phô tô 10.Miscellaneous (Tổng hợp)1.Compatibility (Tương thích)Nếu bạn gặp khó khăn khi gửi hoặc nhận fax do nhiễu sóng có thể xảy ra trên

Seite 20

Thông tin chung 1914.Máy in 13.Contrast (Độ tương phản)— Điều chỉnh độ tương phản để giúp hình ảnh trông rõ nét và sinh động hơn.-nnnno+-nnnon+-nnonn+

Seite 21 - 2.Fax (Fax)

Chương 1205.In báo cáo 12.Auto Continue (Tự động tiếp tục) —Nếu thiết lập này được bật, máy sẽ tự động xóa lỗi khổ giấy và sẽ sử dụng giấy được nạp tr

Seite 22 - 2.Fax (Fax) (tiếp tục)

Thông tin chung 2116.Thông tin máy 16.Machine Info. (Thông tin máy)Cấp độ 2Cấp độ 3Mô tả 1Tùy chọnMô tả 2Trang1.Serial No. (Số sê-ri)—Bạn có thể kiểm

Seite 23

iSố điện thoại BrotherQUAN TRỌNGĐể được trợ giúp kỹ thuật và vận hành, bạn phải liên hệ tại nơi bạn mua máy. Cuộc gọi phải được thực hiện từ quốc gia

Seite 24

Chương 122Menu và các tính năng của các model DCP 1Lập trình trên màn hình 1Máy của bạn đã được thiết kế sao cho dễ sử dụng. Màn hình LCD cho phép lập

Seite 25

Thông tin chung 231Bảng Menu 1Sử dụng bảng menu, bạn có thể thay đổi các thiết lập trong máy bằng cách bấm a và b và OK.Bấm Menu, sau đó tùy theo nhữn

Seite 26 - 3.Phô tô 1

Chương 1242.Ecology (Sinh thái)1.Toner Save (Tiết kiệm Mực in)Bạn có thể tiết kiệm mực in bằng tính năng này.On (Bật) Tăng hiệu suất trang của hộp mực

Seite 27 - 4.Máy in 1

Thông tin chung 2512.Phô tô 12.Copy (Phô tô)Cấp độ 2Cấp độ 3Mô tả 1Tùy chọnMô tả 2Trang1.Quality (Chất lượng)—Bạn có thể chọn độ phân giải Phô tô cho

Seite 28 - 5.In báo cáo 1

Chương 1263.Máy in 14.Thông tin máy 14.ID Copy (Phô tô thẻ ID)(Tiếp)4.2in1/1in1 (2trong1/1trong1)2in1 (2trong1)* Cho phép bạn sử dụng phím 2 in 1 (ID)

Seite 29 - 6.Thông tin máy 1

Thông tin chung 2713.Page Counter (Bộ đếm trang)—Bạn có thể kiểm tra số trang mà máy đã in trong thời gian sử dụng máy.Total (Tổng) Hiển thị tổng số t

Seite 30

Chương 128Nhập văn bản (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)1Khi thiết lập các lựa chọn menu nhất định, như ID Trạm và tên của số Quay số nhanh, bạn sẽ cần

Seite 31

Thông tin chung 291Các tính năng sinh thái1Chế độ Ngủ sâu 1Nếu máy không nhận được bất kỳ tác vụ nào trong khoảng thời gian nhất định, máy sẽ tự động

Seite 32

Chương 130Nhận fax ở Chế độ Tiếp tục (chỉ MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 1Máy có thể lưu các fax đã nhận vào bộ nhớ nếu bạn chọn chế độ Tiếp tục khi

Seite 33 - 2.Phô tô 1

3122Thiết lập giấy 2Loại giấy 2a (Đối với MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)Bấm Menu, 1, 2, 1 và đi đến bước d.(Đối với DCP-1510 và DCP-1511)Bấm Menu sau

Seite 34 - 4.Thông tin máy 1

iiHướng dẫn sử dụng và nơi tìm?Hướng dẫn nào? Có gì trong đó? Nó nằm ở đâu?Hướng dẫn về an toàn sản phẩmĐọc Sách hướng dẫn này trước. Vui lòng đọc Hướ

Seite 35

Chương 232Giấy được chấp nhận 2Chất lượng in có thể thay đổi tùy theo loại giấy bạn sử dụng.Sức chứa giấy của khay giấy 2Một số nguyên tắc quan trọng

Seite 36

3333Cách nạp tài liệu 3Bạn có thể gửi fax (chỉ MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815), phô tô và quét từ ADF (Bộ nạp tài liệu tự động) và kính máy quét.Sử dụ

Seite 37 - Thiết lập mực in 1

Chương 334b Sử dụng các cạnh căn chỉnh tài liệu ở bên trái và trên đầu, đặt tài liệu úp xuống ở góc trái bên trên của kính máy quét. c Đóng nắp tài l

Seite 38 - MFC-1815) 1

3544Cách gửi fax 4Các bước sau đây trình bày cách gửi fax.a Bấm FAX (FAX). b Nạp tài liệu của bạn. Nếu bạn đang gửi từ ADF:  Nếu bạn đang gửi từ kín

Seite 39 - Thiết lập giấy 2

Chương 436Cách quảng bá fax 4a Nạp tài liệu của bạn.b Nhập một số.Bấm OK.Bạn có thể sử dụng một số Quay số nhanh hoặc số nhập thủ công bằng bàn phím.

Seite 40 - Giấy được chấp nhận 2

3755Các chế độ nhận 5Bạn phải chọn một chế độ nhận tùy theo thiết bị gắn ngoài và dịch vụ điện thoại bạn có trên đường dây của bạn.Chọn chế độ nhận 5T

Seite 41 - Nạp tài liệu 3

Chương 538Thiết lập Chế độ nhận 5Thời gian đổ chuông 5Thiết lập Ring Delay (Thời gian đổ chuông) đặt số lần máy đổ chuông trước khi trả lời ở chế độ F

Seite 42 - QUAN TRỌNG

Nhận fax (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 395c Bấm a hoặc b để chọn On (Bật), Semi (Trung bình) (chỉ MFC-1815) hoặc Off (Tắt).Bấm OK.d Bấm Stop/Exit (

Seite 43 - MFC-1815)

406Lưu số 6Bạn có thể thiết lập để máy quay số dễ dàng bằng cách lưu Quay số nhanh. Khi bạn quay một số Quay số nhanh, màn hình LCD hiển thị tên, nếu

Seite 44 - Cách quảng bá fax 4

Quay số và lưu số (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 416Cách quay số 6Bạn có thể quay số theo bất kỳ cách nào sau đây.Quay số thủ công 6Sử dụng bàn phím

Seite 45 - Nhận fax (MFC-1810, MFC-1811

iiiMục lục1 Thông tin chung 1Sử dụng tài liệu ...1Cá

Seite 46 - Thiết lập Chế độ nhận 5

Chương 642Xem danh sách ID Người gọi 6Máy của bạn lưu thông tin cho 30 cuộc gọi mới nhất trong danh sách ID Người gọi. Bạn có thể xem hoặc in danh sác

Seite 47 - Bấm Stop/Exit (Dừng/Thoát)

4377 PC-FAX Receive (Chỉ đối với Windows®)7Nếu bạn bật tính năng PC-Fax Receive (Nhận PC-Fax), máy của bạn sẽ lưu các fax đã nhận vào bộ nhớ và tự độn

Seite 48 - MFC-1811 và MFC-1815)

Chương 744LƯU Ý•Trước khi thiết lập PC-Fax Receive, bạn phải cài đặt phần mềm MFL-Pro Suite trên máy tính. Đảm bảo máy tính của bạn được kết nối và đa

Seite 49 - Cách quay số 6

Sử dụng PC-FAX (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 457PC-FAX sending 7Bạn có thể gửi một tập tin được tạo ở ứng dụng bất kỳ trên máy tính dưới dạng fax t

Seite 50 - Xem danh sách ID Người gọi 6

Chương 746c Chọn Brother PC-FAX làm máy in của bạn, sau đó bấm In.Hộp thoại PC-FAX sending xuất hiện: 1 Bàn phím quay số2Sổ Địa chỉd Nhập số fax bằng

Seite 51 - Sử dụng PC-FAX (MFC-1810

4788Thao tác thoại (chỉ MFC-1815)8Bạn có thể thực hiện cuộc gọi thoại với ống nghe bằng cách sử dụng bàn phím hoặc bấm (Address Book (Sổ Địa chỉ)) ha

Seite 52 - Chương 7

Chương 848 1TAD2Nắp bảo vệTrước khi bạn kết nối TAD (thiết bị trả lời điện thoại) gắn ngoài, hãy tháo nắp bảo vệ (2) ra khỏi giắc EXT. trên máy.a Đặt

Seite 53 - PC-FAX sending 7

Điện thoại và thiết bị gắn ngoài (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 498Điện thoại gắn ngoài và điện thoại nhánh 8LƯU ÝĐiện thoại gắn ngoài chỉ khả dụng

Seite 54 - 2Sổ Địa chỉ

509Cách phô tô 9a (Đối với MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)Bấm COPY (PHÔ TÔ). b Nạp tài liệu của bạn.  (Đối với MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)Nếu bạ

Seite 55 - MFC-1811)

Phô tô 519PHÔ TÔ THẺ ID 9Bạn có thể phô tô thẻ nhận dạng cho cả một mặt và hai mặt.Phô tô thẻ ID hai mặt có thể phô tô cả hai mặt của thẻ nhận dạng l

Seite 56 - (PABX) 8

iv4Gửi fax (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815) 35Cách gửi fax ...

Seite 57 - Điện thoại gắn ngoài và

Chương 952h Bấm Start (Bắt đầu) để quét. i Lật thẻ nhận dạng và đặt nó ở bên trái của kính máy quét. 14 mm trở lên (trên đầu, bên trái) j Bấm Start

Seite 58 - Phô tô 9

Phô tô 539Các tùy chọn phô tô khác 9Đảm bảo bạn đang ở chế độ COPY. Sử dụng phím Options (Tùy chọn) hoặc Copy Options (Tùy chọn phô tô) để đặt nhanh

Seite 59 - PHÔ TÔ THẺ ID 9

Chương 9541Tự động đặt để máy tính toán tỉ lệ thu nhỏ phù hợp nhất với khổ giấy. Tự động chỉ khả dụng khi sử dụng ADF.2“LGLiLTR” và "LGLiA4"

Seite 60 - Phô tô thẻ ID một mặt 9

551010Quét tài liệu dưới dạng tập tin PDF bằng cách sử dụng ControlCenter410(Để biết thêm thông tin: uu Hướng dẫn sử dụng phần mềm: Scanning (Quét)) L

Seite 61 - Các tùy chọn phô tô khác 9

Chương 1056c Chọn Chế độ Nâng cao rồi bấm OK. d Bấm Tập tin trong tab Quét.

Seite 62 - Chương 9

Cách quét vào máy tính 5710 1Chọn PDF (*.pdf) từ danh sách thả xuống File Type (Loại tập tin).2Bạn có thể nhập tên tập tin bạn muốn sử dụng cho tài li

Seite 63 - Cách quét vào máy tính 10

Chương 1058Quét bằng cách sử dụng phím SCAN 10LƯU ÝNếu bạn muốn sử dụng chức năng này, hãy cài đặt phần mềm MFL-Pro Suite và kết nối máy của bạn với m

Seite 64 - Bấm Tập tin trong tab Quét

Cách quét vào máy tính 5910c Bấm Thiết đặt Quét Thiết bị. d Chọn tab Tập tin. Bạn có thể thay đổi thiết lập mặc định. 1Bạn có thể chọn loại tập tin từ

Seite 65 - Cách quét vào máy tính

60ACác mục tiêu hao ABộ trống mực và hộp mực là hai vật tư tiêu hao riêng biệt. Đảm bảo rằng cả hai được lắp đặt thành một cụm. Để biết thêm thông tin

Seite 66 - Thiết lập phím SCAN 10

Khắc phục sự cố và thông tin khác 61AXác định vấn đề của bạn ATrước hết, hãy kiểm tra những điều sau đây: Dây nguồn của máy được kết nối đúng và máy

Seite 67

v9Phô tô 50Cách phô tô ...50PHÔ TÔ THẺ ID ...

Seite 68 - Khắc phục sự cố và thông tin

62Thông báo lỗi và bảo dưỡng ALỗi thường gặp nhất và các thông báo bảo dưỡng được trình bày bên dưới.Nếu bạn cần trợ giúp thêm, Brother Solutions Cent

Seite 69 - Xác định vấn đề của bạn A

Khắc phục sự cố và thông tin khác 63ALƯU ÝTắt máy sẽ xóa dữ liệu fax trong bộ nhớ. Để tránh bị mất các thông điệp quan trọng, xin xem Truyền fax hoặc

Seite 70 - Thông báo lỗi và bảo dưỡng A

64Nếu bạn đang gặp vấn đề với máy AHầu hết các vấn đề đều có thể được bạn giải quyết một cách dễ dàng. Nếu bạn cần trợ giúp thêm, Brother Solutions Ce

Seite 71

Khắc phục sự cố và thông tin khác 65A4Thay đổi thiết đặt tương thích thành Basic(for VoIP) (Cơ bản(cho VoIP)).Có thể bạn sẽ gửi và nhận được fax bằng

Seite 72 - MFC-1815) A

66Cải thiện chất lượng in ALƯU ÝBrother không khuyến nghị sử dụng hộp mực không phải là hộp mực Brother Original hay đổ đầy hộp mực đã sử dụng bằng mự

Seite 73

Khắc phục sự cố và thông tin khác 67A5Vệ sinh bên trong máy. Vệ sinh kính máy quétVệ sinh bề mặt nhựa trắng (1) và kính máy quét (2). (MFC-1810, MFC-

Seite 74 - Cải thiện chất lượng in A

68 Vệ sinh dây cua-roaTrượt vấu màu xanh lá cây từ trái sang phải và từ phải sang trái vài lần. LƯU ÝĐảm bảo đưa vấu về đúng vị trí ban đầu (a) (5).

Seite 75 -  Vệ sinh kính máy quét

Khắc phục sự cố và thông tin khác 69AXoay bánh răng của bộ trống mực bằng tay trong khi nhìn vào bề mặt của con lăn trống mực (1). Lau bề mặt trống n

Seite 76

706Kiểm tra thiết lập trình điều khiển máy in.Thử thay đổi Thiết lập in trong tab Cơ bản. Nếu giấy bị quăn hoặc mực in không rõ nét trên giấy, bạn có

Seite 77

Khắc phục sự cố và thông tin khác 71AKẹt tài liệu (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)AThực hiện theo các bước bên dưới để xử lý kẹt tài liệu trong ADF.a

Seite 79 - MFC-1811 và

72Kẹt giấy ALuôn lấy tất cả giấy ra khỏi khay giấy và xếp giấy thẳng khi bạn nạp giấy mới. Việc này giúp ngăn ngừa nhiều tờ giấy cùng nạp một lúc vào

Seite 80 - Kẹt giấy A

Khắc phục sự cố và thông tin khác 73ACẢNH BÁO BỀ MẶT NÓNG g Ấn lẫy khóa xuống và lấy hộp mực ra khỏi bộ trống mực. Loại bỏ giấy bị kẹt nếu còn một ph

Seite 81 - CẢNH BÁO

74Truyền fax hoặc báo cáo Nhật ký fax (MFC-1810, MFC-1811 và MFC-1815)ANếu màn hình LCD hiển thị: Print Unable (Không thể in) XX Scan Unable (Không

Seite 82 - (MFC-1810, MFC-1811

Khắc phục sự cố và thông tin khác 75ATruyền báo cáo Nhật ký fax đến một máy fax khác ANếu bạn chưa thiết lập ID trạm, bạn không thể vào chế độ truyền

Seite 83 - Vệ sinh và Kiểm tra

76BTổng quan BThông số kỹ thuật BModel DCP-1510 DCP-1511 MFC-1810 MFC-1811 MFC-1815Loại Máy in LazePhương thức In Máy in Laze Quang điện tửNguồn Điện

Seite 84 - Thông số kỹ thuật B

Thông số kỹ thuật 77BTrọng lượng (có vật tư tiêu hao)7,0 kg 8,0 kg 8,3 kgĐộ ồn Áp suất Âm thanhIn LPAm = 51 dB (A)Công suất Âm thanhIn LWAd = 6,5 B (A

Seite 85

781Đo khi máy được kết nối với giao diện USB. 2Mức tiêu thụ điện năng khác nhau một chút tùy theo môi trường sử dụng hoặc độ mài mòn bộ phận.3Đo theo

Seite 86 - Khổ tài liệu B

Thông số kỹ thuật 79BVật liệu in BModel DCP-1510 DCP-1511 MFC-1810 MFC-1811 MFC-1815Đầu vào giấyKhay giấyLoại giấyGiấy thường, Giấy tái chếKhổ giấy A4

Seite 87 - Vật liệu in B

80Fax B1‘Trang’ nghĩa là ‘Bảng kiểm tra ITU-T #1’ (một loại thư kinh doanh điển hình, có độ phân giải tiêu chuẩn, mã MMR). Thông số kỹ thuật và vật li

Seite 88

Thông số kỹ thuật 81BPhô tô B1Từ chế độ Sẵn sàng và khay tiêu chuẩnModel DCP-1510 DCP-1511 MFC-1810 MFC-1811 MFC-1815Chiều rộng phô tô Tối đa 210 mmPh

Seite 89 - Phô tô B

111Sử dụng tài liệu 1Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm Brother của bạn một cách hiệu quả nhất.Các ký hiệu và quy ước được sử dụng trong tài liệu này 1Các

Seite 90 - Máy quét B

82Máy quét B1Để có bản cập nhật trình điều khiển mới nhất cho phiên bản Mac OS X bạn đang sử dụng, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại http://sol

Seite 91 - Máy in B

Thông số kỹ thuật 83BMáy in B1Tốc độ in có thể thay đổi tùy theo loại tài liệu bạn in.2Từ chế độ Sẵn sàng và khay tiêu chuẩnModel DCP-1510 DCP-1511 MF

Seite 92

Chỉ mục84CAADF (bộ nạp tài liệu tự động)sử dụng ...33Apple Macintoshuu Hướng dẫn sử dụng phần mềm.BBảng

Seite 93

85CKKẹtgiấy ...72tài liệu ...71Kết nốiđiện thoạ

Seite 94

86TTAD (thiết bị trả lời điện thoại), gắn ngoàighi âm OGM ....48kết nối ....

Seite 95

www.brotherearth.comTruy cập trang web của chúng tôihttp://www.brother.com/Các máy này được chấp thuận để sử dụng chỉ ở nơi mua máy. Công ty Brother

Kommentare zu diesen Handbüchern

Keine Kommentare